Hệ thống màng siêu lọc quy mô lớn cho cấp nước đô thị 200m3/h UF
Nguồn gốc | Thâm Quyến, Quảng Đông |
---|---|
Hàng hiệu | HJW |
Chứng nhận | ISO 14001,ISO 9001,CE,EPA |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 bộ |
Giá bán | US$380000~US$390000 |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thời gian giao hàng | 1-7 ngày làm việc (tùy thuộc vào việc dự trữ nguyên vật liệu) |
Điều khoản thanh toán | L/C, D/P, T/T, Western Union |
Khả năng cung cấp | > 300 lần/tháng |

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xCông suất | 200m³/h (có thể tùy chỉnh) | Vật liệu | SS/ PVC/ FRP |
---|---|---|---|
thương hiệu máy bơm | CNP | Tỷ lệ thu hồi | >90% |
Nhiệt độ hoạt động | 5 - 39 | Chức năng | Nhà máy lọc nước |
Làm nổi bật | hệ thống màng siêu lọc quy mô lớn,Hệ thống cấp nước đô thị UF,Hệ thống màng siêu lọc 200m3/h |
I. Tổng quan
Hệ thống siêu lọc ngày càng được sử dụng trong cấp nước đô thị, và những ưu điểm của chúng như loại bỏ độ đục hiệu quả, an toàn về mặt vi sinh và chi phí vận hành thấp đã khiến chúng trở thành một quy trình cốt lõi trong các nhà máy nước hiện đại, đặc biệt đối với các nguồn nước có độ đục cao và rủi ro vi sinh cao. Việc lựa chọn hợp lý loại màng, thông lượng và chiến lược làm sạch là chìa khóa, và trong tương lai, kết hợp với công nghệ vật liệu mới và thông minh, sẽ thúc đẩy hơn nữa sự đổi mới của công nghệ xử lý nước uống.
II. Quy trình chính
Nước thô → tiền xử lý (tạo bông/lọc thô) → màng siêu lọc → khử trùng (clo/tia cực tím) → bể chứa nước sạch → mạng lưới đường ống
III. Các quy trình kết hợp điển hình
Sự kết hợp quy trình | Các kịch bản áp dụng | Ưu điểm | |||||
Tạo bông + Siêu lọc | Nguồn nước có độ đục cao (ví dụ: nước sông Hoàng Hà) | Giảm bám bẩn màng và cải thiện thông lượng | |||||
Ozone + Siêu lọc | Nguồn nước có hàm lượng chất hữu cơ cao (ví dụ: các vùng nước bị phú dưỡng) | Phân hủy chất hữu cơ phân tử lớn và giảm tắc nghẽn màng | |||||
Than hoạt tính + Siêu lọc | Loại bỏ mùi vị lạ và dư lượng thuốc trừ sâu | Cải thiện hương vị và giảm sản phẩm phụ khử trùng | |||||
UF + RO (Thẩm thấu ngược) | Nước uống trực tiếp tiêu chuẩn cao hoặc tái sử dụng công nghiệp | Khử muối sâu để đảm bảo nước siêu tinh khiết |
IV. Các thông số thuộc tính cốt lõi của hệ thống siêu lọc
Thông số hiệu suất màng | ||||||
Thông số | Giá trị điển hình | Mô tả | ||||
Kích thước lỗ màng | 0.01 - 0.1 μm | Có thể giữ lại vi khuẩn (0.2 - 5 μm), keo | ||||
Giới hạn phân tử (MWCO) | 10 - 100 kDa | Được sử dụng để phân biệt các cấp màng UF khác nhau | ||||
Thông lượng (LMH) | 50 - 120 L/m²·h | Bị ảnh hưởng bởi chất lượng nước, nhiệt độ và áp suất vận hành | ||||
Áp suất vận hành | 0.5 - 2 bar | Áp suất thấp và tiết kiệm năng lượng, thấp hơn nhiều so với RO (>10 bar) | ||||
Tỷ lệ thu hồi | 85 - 95% | Ít nước cô đặc thải ra, thích hợp cho các nhà máy nước tiết kiệm nước | ||||
Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nước | ||||||
Chỉ số | Giá trị điển hình của nước thải UF | Tiêu chuẩn quốc gia (GB 5749 - 2022) | ||||
Độ đục | <0.1 NTU | ≤1 NTU | ||||
Tổng số vi khuẩn | <1 CFU/mL | ≤100 CFU/mL | ||||
Cryptosporidium/Giardia | Giữ lại 100% | Không có giá trị giới hạn xác định, nhưng yêu cầu là "không phát hiện được" | ||||
SDI (Chỉ số mật độ cặn) | <3 | Nước đầu vào RO yêu cầu SDI < 5 |
V. Các kịch bản ứng dụng cốt lõi
Xử lý nước mặt (Hồ chứa, Sông, Hồ)
Thay thế lọc cát truyền thống
Cấp nước khẩn cấp
Lò phản ứng sinh học màng (MBR)
VI. Dưới đây là hướng dẫn để bạn có được báo giá phù hợp
Cho chúng tôi biết nước thô/nguồn nước (nước máy, nước giếng hoặc nước biển, v.v.)
Cung cấp báo cáo phân tích nước (TDS, độ dẫn điện hoặc điện trở suất, v.v.)
Công suất sản xuất yêu cầu (5m³/H, 50m³/H hoặc 500m³/H, v.v.)
Nước tinh khiết được sử dụng để làm gì (công nghiệp, Thực phẩm và Đồ uống hoặc nông nghiệp, v.v.)